Bảng giá Lò nướng Hafele
Giá lò nướng Hafele có sự phân cấp rõ ràng dựa trên dòng sản phẩm, dung tích và công nghệ tích hợp.
Bảng dưới đây giúp bạn theo dõi mức giá một cách trực quan và dễ đối chiếu giữa các model:
Phân khúc phổ thông (8–15 triệu)
↓
| Tên sản phẩm đầy đủ | Giá niêm yết | Giá bán tham khảo |
| Lò nướng âm tủ Hafele HO-K60A | 12.000.000₫ | 10.350.000₫ |
| Lò nướng âm Hafele HO-2K65A | 10.500.000₫ | 9.000.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-K60C Series 500 | 9.800.000₫ | 8.930.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60F | 10.400.000₫ | 9.000.000₫ |
| Lò nướng Hafele HC-O621KB | 13.200.000₫ | 11.670.000₫ |
| Lò nướng âm Hafele HO-4K70A | 12.990.000₫ | 11.510.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60G | 11.300.000₫ | 9.750.000₫ |
| Lò nướng – vi sóng kết hợp Hafele HMO-6T28A | 11.000.000₫ | 9.000.000₫ |
| Lò nướng điện Hafele HO-F38A (độc lập mini) | 3.200.000₫ | 2.620.000₫ |
Phân khúc tầm trung (15–30 triệu)
↓
| Tên sản phẩm đầy đủ | Giá niêm yết | Giá bán tham khảo |
| Lò nướng âm Hafele HO-K60B | 15.200.000₫ | 13.220.000₫ |
| Lò nướng Hafele HC-O811B | 15.900.000₫ | 13.890.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-2KT65A | 14.000.000₫ | 12.010.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-4KT70A | 14.200.000₫ | 12.100.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60C | 19.000.000₫ | 16.500.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-6T70A | 22.500.000₫ | 19.020.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-T60A | 22.900.000₫ | 19.260.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60A | 17.200.000₫ | 14.840.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60D | 22.300.000₫ | 19.500.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60E | 12.800.000₫ | 10.500.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60J | 21.000.000₫ | 18.450.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-T60D | 19.900.000₫ | 16.050.000₫ |
| Lò nướng – vi sóng Hafele HMO-T60A | 24.800.000₫ | 20.060.000₫ |
| Lò nướng – vi sóng Hafele HCO-8T50A | 29.800.000₫ | 25.720.000₫ |
| Lò nướng – vi sóng Hafele FMI120N2 | 31.200.000₫ | 27.250.000₫ |
Phân khúc cao cấp – premium (30–130+ triệu)
↓
| Tên sản phẩm đầy đủ | Giá niêm yết | Giá bán tham khảo |
| Lò nướng Hafele HO-8T72A | 22.500.000₫ | 18.090.000₫ |
| Lò nướng Hafele HSO-8T72A (Series 800) | 32.500.000₫ | 27.020.000₫ |
| Lò nướng Hafele SF6381X | 35.500.000₫ | 30.120.000₫ |
| Lò nướng Hafele ICONIC Series | ~35–40 triệu | 30.000.000₫ |
| Lò nướng kết hợp hấp Hafele HO-T60B | 45.000.000₫ | 38.310.000₫ |
| Lò nướng Hafele SF6101TVN1 | 45.800.000₫ | 39.810.000₫ |
| Lò nướng Hafele HO-KT60A9 | 35.000.000₫ | 29.740.000₫ |
| Dòng lò nướng Smeg Luxury | 50–145 triệu | 48–130 triệu |
| Dòng Gaggenau High-End | 120–145 triệu | 101–119 triệu |
Lưu ý: Mức giá có thể chênh lệch tùy thời điểm, ưu đãi và nhà phân phối.
Yếu tố ảnh hưởng tới giá
Giá lò nướng Hafele không cố định giữa các model, ngay cả khi cùng dung tích hoặc cùng dòng sản phẩm.
Sự chênh lệch đến từ cấu hình, công nghệ nhiệt, tính năng và chất lượng hoàn thiện – những yếu tố quyết định khả năng nướng, độ bền và trải nghiệm khi sử dụng lò nướng Hafele.

↓
Công nghệ gia nhiệt & đối lưu: Lò nướng sở hữu đối lưu 3D/4D, hơi nước hoặc nhiều thanh nhiệt cho khả năng chín đều, nên thường có giá cao hơn dòng cơ bản chỉ có thanh nhiệt trên/dưới.
↓
Dung tích khoang lò nướng Hafele: Khoang lớn (70–85L) cho phép nướng nhiều món cùng lúc, phù hợp gia đình đông người → giá cao hơn loại dung tích 50–60L.
↓
Bảng điều khiển & cảm biến nhiệt lò nướng Hafele: Màn hình TFT, cảm ứng nhạy, cảm biến đo nhiệt chính xác giúp thao tác thoải mái, kiểm soát món tốt hơn → đồng nghĩa mức giá sẽ cao hơn so với các dòng sử dụng nút nhấn hay núm vặn.
↓
Vật liệu & hoàn thiện tổng thể: Thép không gỉ, men phủ chống bám, kính cách nhiệt nhiều lớp đều làm tăng chi phí sản xuất → kéo giá thành lên.
↓
Tính năng bổ sung: Tự làm sạch, khóa trẻ em, xiên quay, quạt làm mát vỏ máy,… là tiện ích gia tăng trải nghiệm và đồng thời cũng là lý do khiến một số model giá cao hơn.
↓
Xuất xứ & phân khúc sản phẩm: Hàng nhập châu Âu hoặc thuộc series cao cấp thường có chi phí sản xuất, tiêu chuẩn kiểm định cao hơn → dẫn đến giá cao hơn dòng lắp ở quốc gia chi phí thấp.
Như vậy, cùng thương hiệu nhưng càng nhiều công nghệ – dung tích lớn – hoàn thiện cao cấp – xuất xứ châu Âu, thì giá sẽ càng cao. Người dùng nên xác định nhu cầu nướng thực tế để chọn đúng model, tránh lãng phí khi không cần tính năng quá nâng cao.
Hướng dẫn chọn mẫu phù hợp với ngân sách và nhu cầu
Mua lò nướng Hafele không chỉ dựa vào giá, mà cần cân đối với thói quen nấu nướng, số lượng thành viên trong gia đình và tần suất sử dụng.
Dưới đây là gợi ý chọn model theo từng nhóm nhu cầu – giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu năng.
Ngân sách dưới 15–20 triệu → Nhu cầu cơ bản – nấu ăn hằng ngày
- Mục tiêu chọn mua: tối ưu giá – đáp ứng nhu cầu nướng hàng ngày mà không cần tính năng nâng cao
- Nên chọn lò: dung tích 60L–70L, công nghệ đối lưu cơ bản, điều khiển núm vặn hoặc cảm ứng đơn giản.
- Phù hợp với: gia đình 2–4 người, sử dụng chủ yếu cho các món nướng thông thường.
- Đáp ứng nhu cầu sử dụng: đủ tính năng thiết yếu, tiết kiệm chi phí, thao tác dễ làm quen.

Ngân sách 20–30 triệu → Nhu cầu trung cấp – nấu đa dạng món
- Mục tiêu chọn mua: cân bằng giữa công nghệ – hiệu suất – giá thành.
- Nên chọn lò: dung tích 70–80L, đối lưu đa chiều 3D/4D, cảm biến nhiệt ổn định, bảng điều khiển cảm ứng.
- Phù hợp với: gia đình đông hơn, nấu nhiều món cùng lúc hoặc yêu thích làm bánh, nướng nguyên khối.
- Đáp ứng nhu cầu sử dụng: nhiệt tỏa đều, nướng ổn định hơn dòng cơ bản, phù hợp người thích nội trợ & nấu nhiều.

Ngân sách trên 30–45+ triệu → Nhu cầu nâng cao – yêu cầu chất lượng cao & trải nghiệm bếp đẳng cấp
- Mục tiêu chọn mua: hiệu suất bếp tối đa – nâng tầm trải nghiệm sử dụng lâu dài.
- Nên chọn lò: hơi nước (steam), cảm biến nhiệt độ cao cấp, nhiều thanh nhiệt, tự làm sạch pyrolytic/catalytic, màn hình TFT.
- Phù hợp với: người đam mê nấu nướng chuyên sâu, yêu cầu thành phẩm chuẩn xác & công nghệ hỗ trợ tối đa.
- Lợi ích: nướng giữ ẩm tốt, chín sâu đều, tối ưu dinh dưỡng – phù hợp căn bếp cao cấp & setup đồng bộ thiết bị.
Để chọn đúng lò nướng Hafele, hãy xác định món ăn bạn làm thường xuyên – dung tích cần thiết – mức đầu tư mong muốn. Khi định hình rõ ba yếu tố này, việc chọn model phù hợp sẽ nhanh và chính xác hơn, tránh vượt ngân sách hoặc mua thừa tính năng không dùng đến.
Việc cập nhật bảng giá giúp đảm bảo người dùng có cơ sở tham khảo khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian bếp và ngân sách đầu tư. Thông tin Lò nướng Hafele giá bao nhiêu? Bảng giá mới nhất 2025 sẽ được điều chỉnh theo từng thời điểm, tùy chương trình ưu đãi và tồn kho thực tế.
Để được báo giá chính xác và tư vấn chọn model phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng, quý khách có thể liên hệ trực tiếp showroom Hafele hoặc nhận hỗ trợ từ chuyên viên kỹ thuật.
Đội ngũ Hafele sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết, hình ảnh sản phẩm, bản vẽ lắp đặt và chính sách bảo hành lò nướng hafele – giúp quá trình chọn mua diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.
→ Liên hệ tư vấn – báo giá ưu đãi ngay hôm nay.


Bài viết liên quan
Cách chọn dung tích lò nướng Hafele phù hợp với gia đình bạn
Cách nướng gà/vịt/bánh bằng lò nướng Hafele
Lò nướng Hafele báo lỗi
Cách bảo dưỡng và vệ sinh lò nướng Hafele
Bảng điều khiển lò nướng Hafele
Tính năng tự vệ sinh nhiệt phân – Pyrolytic Cleaning
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động lò nướng Hafele
Chính sách bảo hành Lò Nướng Hafele
Lò nướng Hafele loại nào tốt? Review 5 lò nướng chất lượng cho căn bếp hiện đại
Lò vi sóng Hafele loại nào tốt?
Máy sấy quần áo Hafele loại nào tốt | Kinh nghiệm chọn mua theo Hafele Việt Nam
Top 3 Bếp hồng ngoại Hafele tốt nhất | Kinh nghiệm chọn mua?
Top 3 Bếp gas Hafele tốt nhất? Kinh nghiệm chọn mua?
Sắm combo Hafele – Junger – Bosch, rinh xế hộp Mercedes 1,6 tỷ
Ban lãnh đạo Häfele Việt Nam thăm và làm việc với các nhà phân phối
Bếp từ Hafele 4 vùng nấu loại nào tốt? Tiêu chí chọn mua?
Top 5 Bếp từ Hafele 3 vùng nấu tốt nhất
Top 3 bếp từ Hafele 2 vùng nấu tốt nhất | 5 tiêu chí mua?
Bản lề sàn: Cấu tạo & cách chọn mua để cửa luôn vận hành êm
Hướng dẫn cách chỉnh bản lề sàn – Cách khắc phục 5 lỗi thường gặp
Hướng dẫn cách lắp đặt bản lề sàn Hafele đúng kỹ thuật
Bản lề sàn Hafele có tốt không ? Ưu điểm – Nhược điểm là gì?
Bản lề giảm chấn Hafele có tốt không?
Bảng giá bản lề Hafele mới nhất